鐙 đăng, đặng (20n)

1 : Một thứ đồ dùng để đựng các đồ nấu dâng lên cúng.
2 : Cái cây nến, cây đèn. Cũng như chữ đăng 燈.
3 : Một âm là đặng. Cái bàn đạp ngựa. Như mã đặng 馬鐙 bàn đạp ở yên ngựa.