鐍 quyết (20n)
1 : Cái cựa gà. Như cái khoá va li, khoá thắt lưng, v.v.
2 : Quynh quyết 扃鐍 cái ổ khóa hòm.
鐍
鐍
鐍
1 : Cái cựa gà. Như cái khoá va li, khoá thắt lưng, v.v.
2 : Quynh quyết 扃鐍 cái ổ khóa hòm.