鏤 lũ (19n)
1 : Thép.
2 : Chạm, khắc. Như lũ khắc 鏤刻 chạm trổ.
3 : Cái lũ. Như cái chõ.
鏤
鏤
鏤
1 : Thép.
2 : Chạm, khắc. Như lũ khắc 鏤刻 chạm trổ.
3 : Cái lũ. Như cái chõ.