鎛 bác (18n)
1 : Cái chuông to (nhạc khí).
2 : Cái bướm (một loại cuốc), một thứ đồ làm ruộng.
鎛
鎛
鎛
1 : Cái chuông to (nhạc khí).
2 : Cái bướm (một loại cuốc), một thứ đồ làm ruộng.