鎚 chùy (18n)
1 : Cái dùi sắt dùng để đập các đồ hay dùng để đánh nhau.
2 : Đập, nện. Thông dụng chữ chùy 錘.
鎚
鎚
鎚
1 : Cái dùi sắt dùng để đập các đồ hay dùng để đánh nhau.
2 : Đập, nện. Thông dụng chữ chùy 錘.