鎔 dong, dung (18n)
1 : Nấu chảy. Lấy lửa nung cho loài kim chảy ra gọi là dong.
2 : Cái khuôn đúc đồ. Cũng đọc là dung.
鎔
鎔
鎔
1 : Nấu chảy. Lấy lửa nung cho loài kim chảy ra gọi là dong.
2 : Cái khuôn đúc đồ. Cũng đọc là dung.