鎊 bàng, bảng (18n)
1 : Cái nạo, một đồ dùng làm đồ xương sừng.
2 : Một âm là bảng (pound) tên thứ tiền của nước Anh Cát Lợi.
鎊
鎊
鎊
1 : Cái nạo, một đồ dùng làm đồ xương sừng.
2 : Một âm là bảng (pound) tên thứ tiền của nước Anh Cát Lợi.