鍥 khiết (17n)
1 : Cùng nghĩa với chữ khắc 刻. Khiết kim ngọc 鍥金玉 chạm ngọc trổ vàng.
2 : Cái liềm.
3 : Cắt đứt.
鍥
鍥
鍥
1 : Cùng nghĩa với chữ khắc 刻. Khiết kim ngọc 鍥金玉 chạm ngọc trổ vàng.
2 : Cái liềm.
3 : Cắt đứt.