鍋 oa (17n)
1 : Cái bầu dầu (trong xe có cái bầu dầu đựng dầu mỡ cho trục nó chạy trơn).
2 : Cái nồi hông, nồi, xanh, chảo, xoong. Như đồng oa 銅鍋 nồi đồng.
鍋
鍋
鍋
1 : Cái bầu dầu (trong xe có cái bầu dầu đựng dầu mỡ cho trục nó chạy trơn).
2 : Cái nồi hông, nồi, xanh, chảo, xoong. Như đồng oa 銅鍋 nồi đồng.