錡 kĩ, ki (16n)
1 : Cái vạc, cái chõ có chân gọi là kĩ.
2 : Lan kĩ 蘭錡 cái giá để các đồ binh, cái giá để cung nỏ. Một âm là ki. Cái đục.
錡
錡
錡
1 : Cái vạc, cái chõ có chân gọi là kĩ.
2 : Lan kĩ 蘭錡 cái giá để các đồ binh, cái giá để cung nỏ. Một âm là ki. Cái đục.