錐 trùy (16n)
1 : Cái dùi.
2 : Cái bút gọi là mao trùy 毛錐 vì nó nhọn như cái dùi vậy.
錐
錐
錐
1 : Cái dùi.
2 : Cái bút gọi là mao trùy 毛錐 vì nó nhọn như cái dùi vậy.