鋟 tẩm, tiêm (15n)
1 : Khắc. Như tẩm bản 鋟板 khắc bản in.
2 : Một âm là tiêm. Cái dùi.
3 : Nhọn.
鋟
鋟
鋟
1 : Khắc. Như tẩm bản 鋟板 khắc bản in.
2 : Một âm là tiêm. Cái dùi.
3 : Nhọn.