鋁 lữ (15n)
1 : Cùng nghĩa với chữ lự 鑢.
2 : Một loài kim chất trắng như bạc, có thể dát ra phiến mỏng hay kéo thành sợi để lâu không rỉ (Aluminium, Al).
鋁
鋁
鋁
1 : Cùng nghĩa với chữ lự 鑢.
2 : Một loài kim chất trắng như bạc, có thể dát ra phiến mỏng hay kéo thành sợi để lâu không rỉ (Aluminium, Al).