銃 súng (14n)
1 : Cái lỗ rìu búa để cho cán vào.
2 : Cái súng (vũ khí đời xưa). Như điểu súng 鳥銃.
銃
銃
銃
1 : Cái lỗ rìu búa để cho cán vào.
2 : Cái súng (vũ khí đời xưa). Như điểu súng 鳥銃.