鉗 kiềm (13n)
1 : Cái kìm gắp.
2 : Một thứ hình phép ngày xưa, lấy sắt kẹp vào cổ. Có khi viết là 鉆 hay 箝.
鉗
鉗
鉗
1 : Cái kìm gắp.
2 : Một thứ hình phép ngày xưa, lấy sắt kẹp vào cổ. Có khi viết là 鉆 hay 箝.