鈿 điền (13n)

1 : Cái bông bèo. Một thứ làm bằng vàng, trên cắm lông con chả, dùng làm đồ trang sức đầu của đàn bà. Ðồ sơn khảm chai hay xà cừ gọi là loa điền 螺鈿.