鈐 kiềm (12n)
1 : Cái khoá.
2 : Kiềm kí 鈐記 một thứ ấn tín của nhà quan.
3 : Ðóng dấu gọi là kiềm ấn 鈐印.
4 : Cái cán giáo.
鈐
鈐
鈐
1 : Cái khoá.
2 : Kiềm kí 鈐記 một thứ ấn tín của nhà quan.
3 : Ðóng dấu gọi là kiềm ấn 鈐印.
4 : Cái cán giáo.