釵 sai, thoa (11n)
1 : Cái thoa cài đầu của đàn bà, cái trâm. Ta quen đọc là chữ thoa. Như kim thoa 金釵 trâm vàng.
釵
釵
釵
1 : Cái thoa cài đầu của đàn bà, cái trâm. Ta quen đọc là chữ thoa. Như kim thoa 金釵 trâm vàng.