釭 công, cang (11n)
1 : Cái ống gang trong bánh xe.
2 : Một âm là cang. Cái đọi đèn.
3 : Mũi tên.
釭
釭
釭
1 : Cái ống gang trong bánh xe.
2 : Một âm là cang. Cái đọi đèn.
3 : Mũi tên.