釜 phủ (10n)
1 : Cái nồi, cái chảo, cái chõ.
2 : Một đồ đồng của đời xưa, đựng được sáu đấu bốn thăng.
釜
釜
釜
1 : Cái nồi, cái chảo, cái chõ.
2 : Một đồ đồng của đời xưa, đựng được sáu đấu bốn thăng.