釅 nghiệm (27n)
1 : Tương chua.
2 : Rượu đặc, giấm đặc.
3 : Phàm chất lỏng nào đặc đều gọi là nghiệm. Như nghiệm trà 釅茶 chè đặc.
釅
釅
釅
1 : Tương chua.
2 : Rượu đặc, giấm đặc.
3 : Phàm chất lỏng nào đặc đều gọi là nghiệm. Như nghiệm trà 釅茶 chè đặc.