釀 nhưỡng (24n)
1 : Gây, cất. Như nhưỡng tửu 釀酒 gây rượu, cất rượu.
2 : Gây lên. Như nhưỡng họa 釀禍 gây lên vạ.
3 : Thái lẫn.
釀
釀
釀
1 : Gây, cất. Như nhưỡng tửu 釀酒 gây rượu, cất rượu.
2 : Gây lên. Như nhưỡng họa 釀禍 gây lên vạ.
3 : Thái lẫn.