醫 y (18n)
1 : Chữa bệnh. Như tựu y 就醫 tới chữa bệnh.
2 : Thầy thuốc.
3 : Ủ xôi làm rượu nếp.
醫
醫
醫
1 : Chữa bệnh. Như tựu y 就醫 tới chữa bệnh.
2 : Thầy thuốc.
3 : Ủ xôi làm rượu nếp.