醜 xú (17n)

1 : Xấu. Tục dùng làm một tiếng để mắng nhiếc người.
2 : Xấu hổ. Phàm sự gì bị người ta ghét hay để hổ cho người đều gọi là xú, như xuất xú 出醜 để xấu, bày cái xấu ra.
3 : Xấu xa, như xú tướng 醜相 hình tướng xấu xa.
4 : Giống, như sách Mạnh Tử 孟子 nói Kim thiên hạ xú đức tề 今天下醜德齊 trong thiên hạ bây giờ đức giống như nhau, đức ngang như nhau.
5 : Tù binh.