醇 thuần (15n)
1 : Rượu ngon, rượu nặng.
2 : Thuần hậu, thuần cẩn.
3 : Không lẫn lộn.
醇
醇
醇
1 : Rượu ngon, rượu nặng.
2 : Thuần hậu, thuần cẩn.
3 : Không lẫn lộn.