酸 toan (14n)

1 : Chua.
2 : Một danh từ về môn hóa học để gọi các chất hàm có vị chua. Như diêm toan 鹽酸 chất chua lấy ở muối ra, lưu toan 硫酸 chất chua lấy ở lưu hoàng ra, v.v.
3 : Ðau ê. Như yêu toan 腰酸 lưng ê.
4 : Ðau xót. Như toan tỵ 酸鼻 buốt mũi, tâm toan 心酸 mủi lòng, v.v.
5 : Học trò nghèo gọi là hàn toan 寒酸.