酷 khốc (14n)

1 : Tàn ác. Như khốc lại 酷吏 quan lại tàn ác.
2 : Quá, lắm. Như khốc tự 酷似 giống quá, khốc nhiệt 酷熱 nóng quá, v.v.
3 : Thơm sặc.
4 : Rượu nồng.
5 : Ăn năn quá, ân hận quá.