酖 đam, chậm (11n)
1 : Mê rượu.
2 : Một âm là chậm. Cùng nghĩa với chữ 鴆 nghĩa là rượu pha thuốc độc.
酖
酖
酖
1 : Mê rượu.
2 : Một âm là chậm. Cùng nghĩa với chữ 鴆 nghĩa là rượu pha thuốc độc.