鄴 nghiệp (16n)
1 : Tên một huyện ngày xưa. Nguyễn Du 阮攸 : Nghiệp Thành thành ngoại dã phong xuy 鄴城城外野風吹 bên ngoài thành Nghiệp gió đồng thổi.
鄴
鄴
鄴
1 : Tên một huyện ngày xưa. Nguyễn Du 阮攸 : Nghiệp Thành thành ngoại dã phong xuy 鄴城城外野風吹 bên ngoài thành Nghiệp gió đồng thổi.