鄂 ngạc (12n)

1 : Tên một ấp của nước Sở 楚 ngày xưa, thuộc huyện Vũ Xương tỉnh Hồ Bắc.
2 : Ngoài cõi, ven cõi. Như ngấn ngạc 垠鄂 chỗ hai cõi đất cách nhau.
3 : Ngạc nhiên, thấy ở bề ngoài.
4 : Họ Ngạc.