郭 quách (11n)
1 : Cái thành ngoài.
2 : Tên nước.
3 : Họ Quách.
4 : Bộ phận ngoài của vật gì cũng gọi là quách.
郭
郭
郭
1 : Cái thành ngoài.
2 : Tên nước.
3 : Họ Quách.
4 : Bộ phận ngoài của vật gì cũng gọi là quách.