郅 chất, chí (9n)

1 : Úc Chất 郁郅 tên một huyện nhà Hán.
2 : Ðến, rất mực. Như chất trị 郅治 rất bình trị, thịnh trị. Ta quen đọc là chữ chí.
3 : Họ Chất.