郁 úc (9n)

1 : Úc úc 郁郁 rờ rỡ, tả cái vẻ văn chương rạng rỡ.
2 : Cùng nghĩa với chữ uất 鬱.
3 : Hơi thơm ngào ngạt gọi là úc liệt 郁烈 hay phân úc 芬郁.