遲 trì, trí (15n)

1 : Chậm chạp.
2 : Đi thong thả, lâu, chậm.
3 : Trì trọng.
4 : Một âm là trí. Đợi. Như trí quân vị chí 遲君未至 đợi anh chưa đến, trí minh 遲明 đợi một tí nữa thì sáng.