遣 khiển, khán (14n)
1 : Phân phát đi. Như khiển tán 遣散 phân phát đi hết.
2 : Sai khiến.
3 : Một âm là khán. Cái xe chở muông sinh trong đám ma.
遣
遣
遣
1 : Phân phát đi. Như khiển tán 遣散 phân phát đi hết.
2 : Sai khiến.
3 : Một âm là khán. Cái xe chở muông sinh trong đám ma.