週 chu (12n)
1 : Vòng khắp. Cùng nghĩa với chữ chu 周.
2 : Một tuần lễ gọi là nhất chu 一週.
週
週
週
1 : Vòng khắp. Cùng nghĩa với chữ chu 周.
2 : Một tuần lễ gọi là nhất chu 一週.