送 tống (10n)

1 : Đưa đi. Như vận tống 運送 vận tải đi.
2 : Tiễn đi. Như tống khách 送客 tiễn khách ra.
3 : Đưa làm quà. Như phụng tống 奉送 kính đưa tặng.
4 : Vận tải đi, áp tải.