迤 dĩ (9n)
1 : Dĩ lệ 迤邐 quanh co men theo bên vệ.
2 : Thế đất đi xiên mà dài gọi là dĩ.
迤
迤
迤
1 : Dĩ lệ 迤邐 quanh co men theo bên vệ.
2 : Thế đất đi xiên mà dài gọi là dĩ.