迂 vu (7n)

1 : Xa. Con đường không được thẳng suốt gọi là vu. Vì thế nên làm việc không đúng lẽ phải gọi là vu khoát 迂闊 hay vu viễn 迂遠, v.v.
2 : Ðường xa.
3 : Vu cửu 迂乆 hồi lâu, lúc lâu.