農 nông (13n)

1 : Nghề làm ruộng.
2 : Kẻ làm ruộng.
3 : Ngày xưa cho sĩ 士 học trò, nông 農 làm ruộng, công 工 làm thợ, thương 商 đi buôn là tứ dân 四民.
4 : Quan coi về việc ruộng nương.
5 : Họ Nông.