辯 biện (21n)
1 : Biện bác, tranh biện. Như cao đàm hùng biện 高談雄辯 biện bác hùng dũng.
2 : Trị, làm.
辯
辯
辯
1 : Biện bác, tranh biện. Như cao đàm hùng biện 高談雄辯 biện bác hùng dũng.
2 : Trị, làm.