辢 lạt (14n)
1 : Cay quá.
2 : Làm việc mạnh bạo quá gọi là lạt thủ 辢手.
3 : Nham hiểm, độc ác. Như khẩu điềm tâm lạt 口甜心辣 miệng thơn thớt dạ ớt bôi.
4 : Cũng có khi viết là lạt 辣.
辢
辢
辢
1 : Cay quá.
2 : Làm việc mạnh bạo quá gọi là lạt thủ 辢手.
3 : Nham hiểm, độc ác. Như khẩu điềm tâm lạt 口甜心辣 miệng thơn thớt dạ ớt bôi.
4 : Cũng có khi viết là lạt 辣.