辜 cô (12n)

1 : Tội. Như vô cô 無辜 không tội.
2 : Cô phụ 辜負 phụ lòng.
3 : Mổ phanh muôn sinh.
4 : Ngăn, cản.
5 : Ắt phải.
6 : Họ Cô.