輩 bối (15n)

1 : Bực, lũ, bọn. Như tiền bối 前輩 bực trước, hậu bối 後輩 bọn sau, ngã bối 我輩 lũ chúng ta, nhược bối 若輩 lũ chúng bay, v.v.
2 : Hàng xe, rặng xe.
3 : Ví, so sánh.