Từ điển Hán Việt - 漢越辭典
Trang nhà
all
躬 cung (10n)
1 : Thân mình, cúi mình xuống vái gọi là cúc cung 鞠躬.
2 : Thân làm.
躬
躬
躬
Tự 字
A
B
C
D
E
G
H
I
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
Nét 畫
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
Đặt tên con