躍 dược (21n)
1 : Nhảy lên. Mừng nhảy người lên gọi là tước dược 雀躍.
2 : Xun xoe. Như dược dược dục thí 躍躍慾試 xun xoe muốn thử.
3 : Kích động.
躍
躍
躍
1 : Nhảy lên. Mừng nhảy người lên gọi là tước dược 雀躍.
2 : Xun xoe. Như dược dược dục thí 躍躍慾試 xun xoe muốn thử.
3 : Kích động.