蹤 tung (18n)
1 : Vết chân. Như truy tung 追蹤 theo hút, theo vết chân mà đuổi.
2 : Cùng nghĩa với chữ 縱.
蹤
蹤
蹤
1 : Vết chân. Như truy tung 追蹤 theo hút, theo vết chân mà đuổi.
2 : Cùng nghĩa với chữ 縱.