蹉 tha, sa (17n)
1 : Sai lầm.
2 : Tha đà 蹉跎 lần lữa. Xem lại chữ đà 跎.
3 : Tha điệt 蹉跌 vấp ngã. Ta quen đọc là chữ sa.
蹉
蹉
蹉
1 : Sai lầm.
2 : Tha đà 蹉跎 lần lữa. Xem lại chữ đà 跎.
3 : Tha điệt 蹉跌 vấp ngã. Ta quen đọc là chữ sa.