蹈 đạo (17n)

1 : Giẫm, xéo. Như bạch nhận khả đạo dã 白刃可蹈也 mũi nhọn có thể xéo lên được.
2 : Nói về sự hành chỉ của người ở ẩn gọi là cao đạo 高蹈 vết cao.
3 : Giậm chân.
4 : Thực hành.