踵 chủng (16n)

1 : Gót chân.
2 : Đến. Như chủng tạ 踵謝 đến tận nơi cảm tạ.
3 : Nối gót, đi theo chân người trước gọi là tiếp chủng nhi chí 接踵而至 nối gót mà đến.
4 : Nhân, nối theo.